Máy cắt không khí ACB AE-SW Mitsubishi loại 3P, 4P được sử dụng để đóng cắt, bảo vệ ngắn mạch quá tải cho hệ thống mạng điện phân phối, dễ dàng lắp đặt.
Ưu điểm:
- AE-SW Mitsubishi đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
- Sản xuất tại Nhât Bản, đã được nhiệt đới hoá
- Khả năng cắt dòng ngắn mạch lên đến 130kA
- Thiết kế hiện đại, dễ dàng lắp đắt
- Phù hợp sử dụng cho mạng lưới điện phân phối
Thông số cơ bản:
- Model sản phẩm của máy cắt không khí ACB AE-SW Mitsubishi có dòng cắt định mức từ 630-63000A.
- Điện áp xung 12kA.
- Các máy có cấu tạo 3 cực, 4 cực, loại lắp ráp cố định (fixed type) và loại kéo ra (drawout type).
- Thời gian cắt ngắn mạch nhanh: 1s, 2s, 3s.
- Điện áp định mức từ 240 – 690V.
- Dòng cắt ngắn mạch từ 65kA đến 130kA.
- Ics = 100% Icu.
- Có thể sử dụng các thiết bị kết nối thông qua mạng, có chức năng kết nối thiết bị điều khiển hiển thị.
- Chiều cao, độ sâu và mặt cắt của panel là giống nhau với tất cả các thiết bị.
Ứng dụng Series ACB AE-SW Mitsubishi
Sản phẩm máy cắt không khí ACB Mitsubishi trên thị trường hiện chỉ có model là dòng AE-SW.
Dòng ACB AE-SW Mitsubishi hoạt động theo kiểu dự trữ năng lượng, sử dụng một lò xo được nạp trước, lò xo có thể được nạp bằng tay với sự trợ giúp của cơ cấu nạp lò xo, hoặc nạp bằng điện với sự giúp đỡ của động cơ nạp. Cơ chế này sử dụng số các bộ phận ít hơn, cải tiến hơn so với các thiết bị điện trước đó vì vậy nó tạo ra sự tin cậy hơn, tuổi thọ cao hơn và yêu cầu bảo trì bảo dưỡng ít hơn.
Với các tính năng hiện đại, vật liệu cấu tao có độ bền cực cao, đáp ứng được yêu cầu kĩ thuật khắc khe và các nhu cầu sử dụng khác.
Với các đặc điểm cơ bản trên, máy cắt ACB AE-SW Mitsubishi được sử dụng làm máy cắt điện chính cho nguồn cung cấp của:
- Chung cư, cao ốc
- Bệnh viện
- Khu công nghiệp
- Hệ thống ngắt mạch trung tâm của một con tàu,…
| STT | MÃ SẢN PHẨM | DÒNG ĐỊNH MỨC |
DÒNG CẮT (kA) |
GHI CHÚ |
| MÁY CẮT KHÍ ACB( AIR CIRCUIT BREAKER) | ||||
| ACB Fixed, cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
| 1 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
| 2 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
| 3 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
| 4 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
| 5 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
| 6 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
| 7 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
| 8 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
| 9 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
| 10 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
| 11 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
| 12 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
| Loại 4 cực | ||||
| 13 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
| 14 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
| 15 | AE1250-SW | 4P, 1250A | 65kA | |
| 16 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
| 17 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
| 18 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
| 19 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
| 20 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
| 21 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
| 22 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
| 23 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
| 24 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
| ACB Drawout, 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
| 25 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
| 26 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
| 27 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
| 28 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
| 29 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
| 30 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
| 31 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
| 32 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
| 33 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
| 34 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
| 35 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
| 36 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
| Loại 4 cực | ||||
| 37 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
| 38 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
| 39 | AE1250-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
| 40 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
| 41 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
| 42 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
| 43 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
| 44 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
| 45 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
| 46 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
| 47 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
| 48 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
Tudongvina.com cung cấp tất cả các loại máy cắt không khí trên thị trường. Liên hệ để tìm và nhận báo giá loại máy cắt không khí bạn đang cần.

Bộ nguồn Fine Suntronix ESF600-24
PULS CS10.241 switching power supply
HEWCHO 2W160-15J Stainless Steel Solenoid Valve
Mosfet Module IXYS IXFN38N100Q2
Máy cấp liệu rung điện từ GZV3 220V
VIPA 234-1BD50 SM234 Analog In-Output Module
Máy biến áp công suất cao JYK-2000VA
LS electric XBM-DN32HP Modular Main Unit Pulse
Telemecanique Sensors XS8C4A1PCP20
Lưu lượng kế điện từ YH-LDG-DN50 INOX304
Fuji Ac Contactor Srca3631-2 110V/220V
Công tắc bật tắt TEND ON-OFF T011 (TO11) 10A 250V
Cảm biến quang điện BOJKE BG-40P
SMC VX235DZ1B Solenoid Valve
Hộp số giảm tốc PLF Series
Rơ le WAGO 857-167
Encoder HTR-6B-2000-2-L
TDK PCU-P355A CXA-P1212C-WJL PCU-P121 CXA-P1212D-WJL
WEST P8100-27101020 Temperature Controller
Wuxi Tianren TOD110-24V
Dây đai Curoa Megapower AT10-890
Quạt làm mát dầu AH1012T-CA
Cảm biến Laser DT-4000N
KORAD KA3005P Programmable DC Power Supply
Module PROFINET RE40 EC D0000-L
Solenoid Valve 240-RA-20T11-M
Quạt hút tản nhiệt LEIPOLE F2E-320B-230
Hộp số giảm tốc FASTON FKB180 Series 
: 0358 565 504
: 979 013579 8888
1012 414 927