LS module XBF-DC04A
Thông số kĩ thuật :
| Tên sản phẩm | Mô đun I/O cho XGB XBF-DC04A |
| Mô tả | Bộ phận cổng ngõ ra analog của PLC XGB Series |
| Dải analog | 4 ~ 20mA / 0 ~ 20mA (điện trở tải ≤ 510Ω) |
| Bộ lựa chọn dải analog | XG 5000 I/O parameter |
| Độ phân giải | 5 µA (1/4000) |
| Số kênh ngõ ra analog | 4 kênh/mô đun |
| Phương pháp cách ly | Photocoupler |
| Cầu đấu | Khối cầu đấu 11 cổng |
| Số cổng I/O sử dụng | 64 |
| Xuất xứ | Hàn Quốc |
Một số model sản phẩm khác :
XBF-AD04A,
XBF-AD08A,
XBF-DV04A,
XBF-DC04A,
XBF-AH04A,
XBF-RD04A,
XBF-PD02A,
XBF-TC04S,
XBF-AD04A,
XBF-AD08A,
XBF-DV04A,
XBF-DC04A,
XBF-AH04A,
XBF-RD04A,
XBF-PD02A,
XBF-TC04S,
XBM-DN16S,
XBM-DR16S,
XBM-DN32S,
XBE-DC08A,
XBE-DC16A,
XBE-DC16B,
XBE-DC32A,
XBE-RY08A,
XBE-RY08B,
XBE-RY16A,
XBE-DR16A,
XBE-TN08A,
XBE-TN16A,
XBE-TN32A,
XBF-DC04A,
XBF-DC04A,
XBF-DC04A,
XBE-TP16A,
XBE-TP32A,
XBL-C41A,
XBL-C21A,
XBL-EIMT
Tudongvina.com cung cấp tất cả các loại Mô-đun LS trên thị trường. Liên hệ để tìm và nhận báo giá LS module XBF-DC04A bạn đang cần.
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các loại vật tư – thiết bị dùng trong Công Nghiệp:
- Từ các linh kiện phụ kiện nhỏ dùng để sửa chữa thay thế cho đến máy móc nguyên chiếc dùng trong tự động hóa…
- Từ mặt hàng phổ thông cho tới các linh kiện khó tìm hiếm có nhất…
- Mua càng nhiều giá càng rẻ!
- Hàng hóa có xuất hóa đơn VAT và phiếu bảo hành đầy đủ.

Lăng kính đơn trạm toàn đạc TOPCON (hằng số -30)
Công tắc tiệm cận cảm ứng HN-1805-E1
MINDMAN MCQA-11-63-450M Air Cylinder
CARDAN SHAFT 25G GREASED L= 250/ 290
Động cơ Servo Mitsubishi HF-KN73
Van điện từ đôi Toyooki AD-SL231D-304E-M2
Balluff BES004U (BES M12MG-USC30B-BV03) Inductive Sensor
Cáp PLC Idec mikro-1 FC1A-CLA
DÂY CÁP MITSUBISHI FX2NC-100MPCB
EATON Vickers 35V35A-86C22R Vane Pump
Siemens TXM1.16D 16-Input Digital Input Module
Cảm biến quang điện BOJKE BG-40P
Module Mitsubishi NZ2GF2BN-60DA4
Bộ định vị van Foxboro / ECKARDT SRI986-BIDS7ZZZNA
CARLO GAVAAZZI RS1A40D40E Solid State Relay
Điều khiển động cơ ba pha HD-B3C
Đầu nối NANABOSHI NCS-252-PM
Sharp LJ089MB2S01 8.9 Inch 640*400 LCD Screen
Cánh Quạt Làm Mát Động Cơ Y2-280-4.6.8
Module analog FX2N-4AD-PT
Cáp lập trình HMI GPW-CB02
Động cơ Servo Mitsubishi Hg-Sr352Bj
Capacitor RIFA PME271M
Cầu chì Bussmann HRC BS88:4
Servo motor Mitsubishi HF-KE23W1-S100
Module Siemens SIMATIC 6GK7343-1CX10-0XE0
Động cơ servo Mitsubishi HF-SE152JW1-S100
Bơm thủy lực CBN series 
: 0358 565 504
: 979 013579 8888
1012 414 927